Có 4 kết quả:
严峻 yán jùn ㄧㄢˊ ㄐㄩㄣˋ • 严竣 yán jùn ㄧㄢˊ ㄐㄩㄣˋ • 嚴峻 yán jùn ㄧㄢˊ ㄐㄩㄣˋ • 嚴竣 yán jùn ㄧㄢˊ ㄐㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
gay gắt, khắc nghiệt, nghiêm khắc
Từ điển Trung-Anh
(1) grim
(2) severe
(3) rigorous
(2) severe
(3) rigorous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight
(2) strict
(3) severe
(4) stern
(5) difficult
(2) strict
(3) severe
(4) stern
(5) difficult
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
gay gắt, khắc nghiệt, nghiêm khắc
Từ điển Trung-Anh
(1) grim
(2) severe
(3) rigorous
(2) severe
(3) rigorous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight
(2) strict
(3) severe
(4) stern
(5) difficult
(2) strict
(3) severe
(4) stern
(5) difficult
Bình luận 0